Gia Sư Trong Tiếng Trung Là Gì? Từ Vựng Học Tập Tiếng Trung

Nội dung tìm hiểu từ

Gia sư trong tiếng Trung

cùng nhiều từ vựng khác chủ đề học tập trong tiếng Hoa. Đây là một trong nhiều chủ đề thân thuộc với không ít các bạn sinh viên. Hãy cùng chúng tôi bổ sung lượng từ vựng còn thiếu của mình nhé!

Xem Nhanh

Từ Vựng Gia Sư Trong Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ Đề Sinh Viên

Từ Vựng Gia Sư Trong Tiếng Trung

Dǎoshī

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

Dǎoshī

Học sinh cấp ba

高中生

gāo zhōng shēng

Sinh viên

大学生

dàxué shēng

Sinh viên những năm đầu

低年级学生

dī niánjí xué shēng

Sinh viên những năm cuối

高年级学生

gāo niánjí xué shēng

Học sinh mới

xīn shēng

Sinh viên năm thứ nhất

一年级大学生

yī niánjí dàxué shēng

Sinh viên năm thứ hai

二年级大学生

èr niánjí dàxué shēng

Sinh viên năm thứ ba

三年级大学生

sān niánjí dàxué shēng

Sinh viên năm thứ tư

四年级大学生

sì niánjí dàxué shēng

Sinh viên hệ chính quy

本科生

běnkē shēng

Nghiên cứu sinh

研究生

yán jiū shēng

Nghiên cứu sinh tiến sĩ

博士生

bóshì shēng

Lưu học sinh

留学生

liú xué shēng

Hội học sinh sinh viên

学生会

xué shēng huì

Học viện cử nhân

学士学位

xué shì xuéwèi

Cử nhân khoa học xã hội

文学士

wén xué shì

Cử nhân khoa học tự nhiên

理学士

lǐxué shì

Học vị thạc sĩ

硕士学位

shuò shì xuéwèi

Học vị tiến sĩ

博士学位

bóshì xuéwèi

Trên tiến sĩ

博士后

bó shì hòu

Tiến sĩ triết học

哲学博士

zhé xué bóshì

Học vị danh dự

名誉学位

míngyù xué wèi

Giáo viên

jiào shī

Giáo viên cao cấp

高级讲师

gāojí jiǎng shī

Trợ giáo

zhù jiào

Giảng viên

jiǎng shī

Giảng viên cao cấp

高级教师

gāojí jiào shī

Trợ lý giáo sư

助理教授

zhùlǐ jiào shòu

Phó giáo sư

副教 授

fù jiào shòu

Giáo sư

jiào shòu

Giáo viên hướng dẫn

dǎo shī

Giáo sư thỉnh giảng

客座教授

kèzuò jiào shòu

Học giả mời đến

访问学者

fǎng wèn xué zhě

Chủ nhiệm khoa

系主任

xì zhǔ rèn

Phòng giáo vụ

教务处

jiào wù chù

Trưởng phòng giáo vụ

教务长

jiào wù zhǎng

Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục

教研室

jiào yán shì

Tổ nghiên cứu khoa học

教研组

jiào yán zǔ

Chỉ đạo viên chính trị

政治指导员

zhèng zhì zhǐ dǎo yuán

Giáo viên chủ nhiệm

班主任

bān zhǔ rèn

Giáo viên kiêm chức

兼职教师

Jiān zhí jiào shī

Trường mầm non (nhà trẻ)

托儿所

Tuō’ér suǒ

Vườn trẻ (mẫu giáo)

幼儿园

yòu’ér yuán

Nhà trẻ gởi theo ngày

日托所

rì tuō suǒ

Tiểu học

xiǎo xué

Trung học

zhōng xué

Trung học cơ sở

chū zhōng

Cấp ba, trung học phổ thông

gāo zhōng

Cao đẳng

dà zhuān

Học viện

xué yuàn

Đại học tổng hợp

综合性大学

zònghé xìng dàxué

Viện nghiên cứu sinh

研究生院

yán jiū shēng yuàn

Viện nghiên cứu

研究院

yán jiù yuàn

Trường đại học và học viện

高等院校

gāo děng yuàn xiào

Trường trọng điểm

重点学校

zhòng diǎn xuéxiào

Trường trung học trọng điểm

重点中学

zhòng diǎn zhōngxué

Trường đại học trọng điểm

重点大学

zhòng diǎn dàxué

Trường chuyên tiểu học

fù xiǎo

Trường chuyên trung học

fùzhōng

Trường thực nghiệm

实验学校

shíyàn xuéxiào

Trường mẫu

模范学校

mófàn xuéxiào

Trường chung cấp chuyên nghiệp

zhōng zhuān

Trường dạy nghề

jì xiào

Trường chuyên nghiệp

职业学校

zhíyè xuéxiào

Trường dành cho người lớn tuổi

成人学校

chéngrén xuéxiào

Trường công lập

公学校

gōng xuéxiào

Trường nghệ thuật

艺术学校

yìshù xuéxiào

Trường múa

舞蹈学校

wǔdǎo xuéxiào

Trường sư phạm

师范学校

shīfàn xuéxiào

Trường thương nghiệp

商业学校

shāngyè xuéxiào

Trường tư thục, trường dân lập

私立学校

sīlì xuéxiào

Trường tự phí

自费学校

zìfèi xuéxiào

Trường bán trú

全日制学校

quánrì zhì xuéxiào

Trường tại chức

业余学校

yèyú xuéxiào

Trường hàm thụ

函授 学校

hánshòu xuéxiào

Trường ban đêm

yè xiào

Trường nội trú

寄宿学校

jìsù xuéxiào

Viện văn học

文学院

wén xuéyuàn

Học viện nhân văn

人文学院

rénwén xuéyuàn

Học viện công nghiệp

工学院

gōng xuéyuàn

Học viện y khoa

医学院

yīxuéyuàn

Học viện thể dục

体育学院

tǐyù xuéyuàn

Học viện âm nhạc

音乐学院

yīnyuè xuéyuàn

Học viện sư phạm

师范学院

shīfàn xuéyuàn

Học viện giáo dục

教育学院

jiàoyù xuéyuàn

Đại học sư phạm

师范大学

shīfàn dàxué

Học viện thương mại

商学院

shāng xué yuàn

Học viện công nghiệp tại chức

业余工业大学

yèyú gōngyè dàxué

Đại học phát thanh truyền hình

广播电视大学

guǎngbò diànshì dàxué

Đại học hàm thụ

函授大学

hánshòu dàxué

Giáo dục mẫu giáo

幼儿教育

yòu’ér jiàoyù

Giáo dục trước tuổi đi học

学前教育

Xuéqián jiàoyù

Giáo dục sơ cấp

初等教育

chūděng jiàoyù

Giáo dục trung cấp

中等教育

zhōngděng jiàoyù

Giáo dục cao cấp

高等教育

gāoděng jiàoyù

Tiếp tục giáo dục

继续教育

jìxù jiàoyù

Giáo dục công dân

公民教育

gōngmín jiàoyù

Giáo dục dành cho người lớn

成人教育

chéngrén jiàoyù

Giáo dục hệ mười năm

十年制义务教育

shí nián zhì yìwù jiàoyù

Giáo dục cơ sở

基础教育

jīchǔ jiàoyù

Hình ảnh học kèm cùng gia sư tiếng Trung

Giáo dục nghề nghiệp

职业教育

zhíyè jiàoyù

Giáo dục nghe nhìn

视听教育

shì tīng jiàoyù

Học sinh tiểu học

小学生

xiǎo xué shēng

Học sinh trung học

中学生

zhōng xué shēng

Học sinh cấp hai

初中生

chū zhōng shēng

Lớp

bān jí

Chuyên ngành

zhuān yè

Khoa

Tốt nghiệp

bì yè

Kết thúc khoá học ngắn hạn

jié yè

Thôi học

chuò xué

Đang theo học

yì yè

Bảng kết quả học tập

成绩单

chéngjī dān

Văn bằng

wén píng

Giấy chứng nhận

zhèng shū

Học lực

xué lì

Học vị

xué wèi

Lễ tốt nghiệp

毕业典礼

bìyè diǎnlǐ

Bằng tốt nghiệp

毕业证书

bìyè zhèngshū

Sinh viên tốt nghiệp

毕业生

bìyè shēng

Lớp tốt nghiệp

毕业班

bìyè bān

Luận văn tốt nghiệp

毕业论文

bìyè lùnwén

Thiết kế tốt nghiệp

毕业设计

bìyè shèjì

Thực tập tốt nghiệp

毕业实习

bìyè shíxí

Luận văn tiến sĩ

博士论文

bóshì lùnwén

Luận văn học kỳ

学期论文

xuéqí lùnwén

Học sinh dự thính

旁听生

pángtīng shēng

Sinh viên ngoại trú

大学走读生

dàxué zǒudú shēng

Học sinh nội trú

寄宿生

jìsù shēng

Sinh viên ưu tú

优秀生

yōu xiù shēng

Học sinh giỏi

高才生

gāo cái shēng

Sinh viên kém

chà shēng

Học sinh thôi học

退学学生

tuìxué xué shēng

Bạn học

tóng xué

Bạn học cùng bàn

tóng zhuō

Bạn học nam

男校友

nán xiào yǒu

Bạn học nữ

女校友

nǚ xiào yǒu

Trường cũ

mǔ xiào

Đi học

shàng xué

Lên lớp

shàng kè

Nghỉ giữa giờ

kè jiān

Dự thi

yìng kǎo

Được điểm

dé fēn

Kết quả học tập

chéng jī

Đạt yêu cầu

jí gé

Gian lận, quay cóp

zuò bì

Được điểm cao

得高分

dé gāo fēn

Điểm tối đa

mǎn fēn

Nộp giấy trắng

交白卷

jiāo bái juàn

Trốn học

kuàng kè

Trốn học

táo xué

Lưu ban

liú jí

Học nhảy (cấp, lớp)

tiào jí

Dạy học

jiào xué

Tài liệu giảng dạy

jiào cái

Đồ dùng dạy học

jiào jù

Giáo trình nghe nhìn

视听教材

shì tīng jiàocái

Giáo cụ nghe nhìn

视听教具

shìtīng jiàojù

Giáo án

jiào’àn

Giáo trình

jiào chéng

Sách giáo khoa

教科书

jiào kēshū

Chương trình dạy học

教学大纲

jiàoxué dàgāng

Chuẩn bị bài

bèi kè

Giảng bài

jiǎng xué

Giáo khoa

jiāo kè

Đánh kẻng

dǎ líng

Bố trí bài tập

布置作业

bùzhì zuòyè

Tan học

xià kè

Thi

kǎo shì

Thể chế thi không có giám khảo

无监考考试制

wú jiānkǎo kǎoshì zhì

Làm bài thi

chū juàn

Đề thi

shì tí

Bài thi

shì juàn

Thi theo kiểu mô phỏng

模拟考试

mónǐ kǎoshì

Kiểm tra

cè yàn

Thi giữa học kỳ

期中考试

qízhōng kǎoshì

Thi học kỳ

期末考试

qímò kǎoshì

Thi viết

bǐ shì

Thi nói

kǒu shì

Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở

开卷考试

kāijuàn kǎoshì

Chọn đáp án

选答题

xuǎn dā tí

Sát hạch kết quả

成就测试

chén gjiù cèshì

Sát hạch năng lực

能力测试

nénglì cèshì

Thí sinh

kǎo shēng

Giám khảo

监考者

jiān kǎo zhě

Phòng thi

Kǎo chǎng

Chấm thi

pī juàn

Lịch làm việc của trường

xiào lì

Báo tường

xiào bào

Tập san của trường

xiào kān

Lễ kỉ niệm thành lập trường

xiào qìng

Xe buýt đưa đón của trường

xiào chē

Nội quy nhà trường

xiào guī

Vườn trường

xiào yuán

Ký túc xá

xiào shè

Phòng học

jiào shì

Phòng học lớn, giảng đường

大教室

dà jiào shì

Giảng đường

阶梯教室

jiētī jiào shì

Bảng đen

hēi bǎn

Khăn lau bảng

黑板擦

Hēi bǎn cā

Phấn

Fěnbǐ

Thước (dùng cho giáo viên)

jiào biān

Bàn và ghế của lớp học

课桌椅

kè zhuō yǐ

Phòng luyện âm

语言实验室

yǔyán shíyàn shì

Phòng thực nghiệm

实验室

shíyàn shì

Phòng đọc

阅览室

yuèlǎn shì

Thư viện

图书馆

túshū guǎn

Hội trường

大礼堂

dà lǐtáng

Sân luyện tập

cāo chǎng

Sân vận động

运动场

yùn dòng chǎng

Phòng luyện tập

运动房

yùn dòng fáng

Bể bơi

游泳池

yóu yǒng chí

Cột cờ

qí gān

Câu lạc bộ sinh viên

学生俱乐部

xué shēng jù lèbù

Phòng làm việc của giáo viên

教师办公室

jiào shī bàn gōng shì

Phòng nghỉ của giáo viên

教员休息室

jiào yuán xiūxí shì

Nhà ăn

shí táng

Ký túc xá

sù shè

Phòng y tế

医务室

yīwù shì

Đội thiếu niên tiền phong

少先队

shào xiān duì

Đội viên đội thiếu niên tiền phong

少先队员

shào xiān duì yuán

Khăn quàng đỏ

红领巾

hóng lǐng jīn

Phân đội đội thiếu niên tiền phong

少先队小队

shào xiān duì xiǎo duì

Trung đội thiếu niên tiền phong

少先队中队

shào xiān duì zhōng duì

Đại đội thiếu niên tiền phong

少先队大队

shào xiān duì dàduì

Khăn quàng

lǐngjīn

Đội nhi đồng

儿童团

ér tóng tuán

Khai giảng

kāi xué

Nghỉ hè

fàng jià

Nghỉ đông

hán jià

Nghỉ hè

shǔ jià

Nghỉ tết

chūn jià

Học kỳ

xué qí

Năm học

xué nián

Chiêu sinh

zhāo shēng

Xin nhập học

申请入学

shēnqǐng rùxué

Số học sinh nhập học

就学人数

jiùxué rénshù

Thi đầu vào

入学考试

rùxué kǎoshì

Thi đại học

高校入学考试

gāo xiào rùxué kǎo shì

Đăng ký

zhù cè

Học phí

xué fèi

Học bổng

助学金

zhù xué jīn

Học bổng

奖学金

jiǎng xué jīn

Thẻ học sinh

学生证

xué shēng zhèng

Huy hiệu trường, phù hiệu

xiào huī

Thôi học

tuì xué

Điểm số

xué fēn

Hệ (10 năm, 12 năm)

xué zhì

Học một môn học

修一门课

xiūyī mén kè

Bỏ một môn học

退选一门课

tuì xuǎn yī mén kè

Môn chính

zhǔ kè

Môn phụ

fù kè

Môn học tự chọn

选修课

xuǎn xiū kè

Môn học bắt buộc

必修课

bìxiū kè

Môn học lại

重修课

chóng xiū kè

Học phần

学分课程

xué fēn kè chéng

Đại số

dài shù

Số học

suàn shù

Ngữ văn

yǔ wén

Tiếng anh

yīng yǔ

Ngoại ngữ

wài yǔ

Hình học

jǐ hé

Lịch sử

lì shǐ

Địa lý

dì lǐ

Vật lý

wù lǐ

Tự nhiên

zì rán

Âm nhạc

yīn yuè

Hóa học

huà xué

Thể dục

tǐ yù

Chính trị

zhèng zhì

Mỹ thuật

měi shù

Đồ họa

tú huà

Sinh vật

shēng wù

Thường thức

cháng shì

Sinh lý học

生理卫生

shēng lǐ wèi shēng

Môn quân sự

军训课

jūn xùn kè

Khoa học xã hội

wén kē

Môn pháp luật

法律学

fǎlǜ xué

Nhân loại học

人类学

rénlèi xué

Tâm lý học

心理学

xīnlǐ xué

Khảo cổ học

考古学

kǎogǔ xué

Sử thế giới

世界史

shìjiè shǐ

Thông sử thế giới

世界通史

shìjiè tōngshǐ

Lịch sử quan hệ quốc tế

国际关系史

guójì guānxì shǐ

Ngôn ngữ học

语言学

yǔyán xué

Ngữ âm học

语音学

yǔyīn xué

Phê bình văn học

文学批评

wénxué pīpíng

Hán ngữ cổ đại

古汉语

gǔ hànyǔ

Tu từ học

修辞学

xiūcí xué

Quản lí xí nghiệp

企业管理

qǐyè guǎnlǐ

Kinh tế học

经济学

jīngjì xué

Kinh tế học chủ nghĩa mác

马克思主义经济学

mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué

Kinh tế chính trị học

政治经济学

zhèng zhì jīngjì xué

Khoa học kế toán

会计学

kuà ijì xué

Khoa học tài vụ

财务学

cáiwù xué

Ngân hàng tài chính quốc tế

国际金融

guójì jīnróng

Thống kê học

统计学

tǒngjì xué

Xã hội học

社会学

shè huì xué

Giáo dục học

教育学

jiào yù xué

Chính trị học

政治学

Zhèng zhì xué

Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ Đề Sinh Viên

1. 读大学   Dú dàxué: Học đại học

2. 打工   dǎgōng: Làm thêm

3. 兼职   jiānzhí: Làm thêm

4. 做家教   zuò jiājiào: Dạy gia sư

5. 作弊   zuòbì: Quay cóp bài

6. 谈恋爱   tán liàn'ài: Yêu đương

7. 应届生   Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp

8. 拍毕业照   pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu

9. 试婚   shì hūn: Sống thử

10. 睡懒觉   Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng

11. 开夜车   kāiyèchē: Thức suốt đêm

12. 课外活动   kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa

13. 旅行   Lǚxíng: Du lịch

14. 找对象   zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu

15. 去图书馆   qù túshū guǎn: Đến thư viện

16. 结交朋友   jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè

17. 参加志愿活动   cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện

18. 找工作   zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm

19. 实习    shíxí: Thực tập

20. 大四   dà sì: Sinh viên năm thứ 4

21. 一年级生   yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1

22. 奖学金   jiǎngxuéjīn: Học bổng

23. 课间,休息   kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ

24. 逃学,旷课   táoxué, kuàngkè: Trốn học

25. 除开   chúkāi: Đuổi học

26. 学费   xuéfèi: Học phí

27. 本科论文   běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân

28. 学习科目   xuéxí kēmù: Các môn học

29.  分数   fēnshù: Điểm số

30. 免修课   miǎnxiū kè: Môn được miễn học

31. 必修课   bìxiū kè: Môn phải học

32. 学年   xuénián: Năm học

33. 学期   xuéqí: Học kì

34. 期中考试   Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì

35. 期末考试   qímò kǎoshì: Thi cuối kì

36.  假期   jiàqī: Ngày nghỉ lễ

37. 课程   kèchéng: Chương trình học

38.  纪律   jìlǜ: Kỉ luật

39. 课程表   kèchéng biǎo: Thời khóa biểu

40. 家庭作业   jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà

41. 练习   liànxí: Luyện tập

42. 听写   tīngxiě: Nghe và viết

43. 短训班   duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn

44. 研讨班   yántǎo bān: Học Seminar

45.  同学   tóngxué: Bạn cùng học

46. 大学生   dàxuéshēng: Sinh viên

47. 男生   nánshēng: Nam sinh

48. 女生   nǚshēng: Nữ sinh

49.  旁听生   pángtīng shēng: Sinh viên dự thính

50. 用功的学生   yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ

51.  校服   xiàofú: Đồng phục trường

52. 教育工作者   jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục

53.  教师   jiàoshī: Giáo viên

54.  大学老师   dàxué lǎoshī: Giảng viên

55. 教授   jiàoshòu: Giáo sư

56. 授课   shòukè: Giảng bài, lên lớp

57. 助教   zhùjiào: Trợ giảng

58. 校长    xiàozhǎng: Hiệu trưởng

59.  副校长   fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng

60. 开学   kāixué: Khai giảng

61. 注册   zhùcè: Đăng kí

62. 上课   shàngkè: Lên lớp

63. 下课   xiàkè: Tan học

64. 记住,掌握   jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc

65. 复习   fùxí: Ôn tập

66. 考试   kǎoshì: Thi

67. 补考   bǔkǎo: Thi lại

68. 未通过考试   wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt

69. 考试者   kǎoshì zhě: Thí sinh

70. 口试,笔试   kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết

71.  问题   wèntí: Câu hỏi

72. 试卷   shìjuàn: Bài thi

73. 通过考试   tōngguò kǎoshì: Thi đỗ

74. 未考好   wèi kǎo hǎo: Không thi tốt

75. 留级   liújí: Lưu ban, ở lại lớp

76.  学位   xuéwèi: Học vị

77.  毕业生   bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp

78. 毕业   bìyè: Tốt nghiệp

79. 毕业论文   bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp

80. 博士学位   bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ

81. 答辩考试   dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận án

Gia sư dạy kèm tiếng Trung

Gia sư trong tiếng Anh là gì?

📞 Liên Hệ Trung Tâm Gia Sư Thành Công

🏠 Địa chỉ: 1/DC61/83 Đường DA9 KDC Việt Sing, KP Hòa Lân 2, P Thuận Giao, TP Thuận An, Bình Dương

📱 Hotline: 0876 915 999

Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý phụ huynh tìm gia sư phù hợp nhất!

📞 Liên Hệ Tư Vấn Miễn Phí

Quý phụ huynh cần tìm gia sư dạy kèm tại nhà, vui lòng liên hệ:

Hotline: 0876 915 999 (Cô Dung)

Trung Tâm Gia Sư Thành Công – Uy tín 11 năm tại TPHCM

✓ Học thử 1 tuần miễn phí | ✓ Đổi gia sư miễn phí | ✓ Cam kết chất lượng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Gọi ngay Zalo Chat Zalo Đăng ký